Nghĩa của từ schedule trong tiếng Việt
schedule trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
schedule
US /ˈskedʒ.uːl/
UK /ˈskedʒ.uːl/

danh từ
động từ
lên lịch, dự kiến, sắp xếp
Arrange or plan (an event) to take place at a particular time.
Ví dụ:
The release of the single is scheduled for April.
Việc phát hành đĩa đơn dự kiến vào tháng 4.