Nghĩa của từ cable trong tiếng Việt

cable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cable

US /ˈkeɪ.bəl/
UK /ˈkeɪ.bəl/
"cable" picture

danh từ

dây cáp, điện tín, dây neo (hàng hải), đường viền xoắn

A thick rope of wire or nonmetallic fiber, typically used for construction, mooring ships, and towing vehicles.

Ví dụ:

Steel cables held the convoy together.

Những sợi dây cáp thép đã giữ chặt đoàn xe lại với nhau.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cột bằng dây cáp, đánh cáp, kết nối cáp

Provide (an area or community) with power lines or with the equipment necessary for cable television.

Ví dụ:

Nearly all urban areas are cabled, so viewers can choose from up to 20 channels.

Gần như tất cả các khu vực thành thị đều được kết nối cáp, vì vậy người xem có thể chọn từ 20 kênh.