Nghĩa của từ cab trong tiếng Việt

cab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cab

US /kæb/
UK /kæb/
"cab" picture

danh từ

xe taxi, xe ngựa, buồng lái, ca-bin

A taxi.

Ví dụ:

It'll save time if we go by cab.

Sẽ tiết kiệm thời gian nếu chúng ta đi bằng taxi.

Từ đồng nghĩa:

từ viết tắt

Văn phòng Tư vấn Công dân

Abbreviation for Citizen's Advice Bureau: an organization in the UK that gives free advice to people who have legal and financial problems.

Ví dụ:

Anyone injured at work can obtain advice quickly from their local CAB.

Bất kỳ ai bị thương tại nơi làm việc đều có thể nhanh chóng nhận được lời khuyên từ Văn phòng Tư vấn Công dân tại địa phương của họ.

Từ liên quan: