Nghĩa của từ taxi trong tiếng Việt

taxi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

taxi

US /ˈtæk.si/
UK /ˈtæk.si/
"taxi" picture

danh từ

xe taxi

A motor vehicle licensed to transport passengers in return for payment of a fare and typically fitted with a taximeter.

Ví dụ:

I'll take a taxi from the air terminal.

Tôi sẽ bắt xe taxi từ nhà ga hàng không.

động từ

chạy trên đất, trượt trên nước, di chuyển chậm

(of an aircraft) move slowly along the ground before take-off or after landing.

Ví dụ:

The plane taxied to a halt at the terminal.

Máy bay chạy trên đất để dừng lại ở nhà ga.

Từ liên quan: