Nghĩa của từ "C clef" trong tiếng Việt

"C clef" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

C clef

US /ˈsiː klef/
"C clef" picture

danh từ

khóa Đô

A sign on a stave (= the five lines on which music is written) that shows which line represents middle C (= the C near the middle of a piano keyboard), used for certain instruments.

Ví dụ:

In this manuscript, a C clef is used throughout.

Trong bản thảo này, khóa Đô được sử dụng xuyên suốt.