Nghĩa của từ "business studies" trong tiếng Việt
"business studies" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
business studies
US /ˈbɪz.nɪs ˌstʌd.iz/

danh từ
nghiên cứu kinh doanh, ngành kinh doanh
A course or area of study that teaches the principles of business, management, and economics.
Ví dụ:
The course is split into two parts depending on whether you are taking business studies or economics.
Khóa học được chia thành hai phần tùy thuộc vào việc bạn đang học kinh doanh hay kinh tế.