Nghĩa của từ "bucket seat" trong tiếng Việt

"bucket seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bucket seat

US /ˈbʌk.ɪt ˌsiːt/
"bucket seat" picture

danh từ

ghế xô, ghế ôm

A rounded seat with high sides for one person, especially in a car.

Ví dụ:

The sports car had sleek bucket seats that hugged the driver and passenger for a comfortable ride.

Chiếc xe thể thao có ghế xô bóng bẩy ôm trọn người lái và hành khách để có chuyến đi thoải mái.