Nghĩa của từ bruising trong tiếng Việt
bruising trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bruising
US /ˈbruː.zɪŋ/
UK /ˈbruː.zɪŋ/

tính từ
bị bầm dập, bị bầm tím, đau đớn
Blue, brown or purple marks that appear on the skin after somebody has fallen, been hit, etc.
Ví dụ:
She suffered severe bruising, but no bones were broken.
Cô ta bị bầm tím nặng nhưng không có cái xương nào bị gãy.
danh từ
vết bầm tím
Bruises.
Ví dụ:
The bruising should soon become less painful.
Vết bầm tím sẽ sớm bớt đau hơn.
Từ liên quan: