Nghĩa của từ brim trong tiếng Việt

brim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brim

US /brɪm/
UK /brɪm/
"brim" picture

danh từ

miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ)

The flat edge around the bottom of a hat that sticks out.

Ví dụ:

She watched the crowd from beneath the brim of her hat.

Cô ấy quan sát đám đông từ bên dưới vành mũ.

động từ

tràn đầy, đổ đầy

To be full of something; to fill something.

Ví dụ:

The team was brimming with confidence before the game.

Cả đội tràn đầy sự tự tin trước trận đấu.

Từ liên quan: