Nghĩa của từ bravely trong tiếng Việt

bravely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bravely

US /ˈbreɪv.li/
UK /ˈbreɪv.li/
"bravely" picture

trạng từ

một cách can đảm, dũng cảm, gan dạ, không nao núng

In a brave way.

Ví dụ:

He fought bravely against the odds.

Anh ấy đã chiến đấu can đảm trước mọi khó khăn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: