Nghĩa của từ bracelet trong tiếng Việt

bracelet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bracelet

US /ˈbreɪ.slət/
UK /ˈbreɪ.slət/
"bracelet" picture

danh từ

vòng tay, khóa tay

An ornamental band, hoop, or chain worn on the wrist or arm.

Ví dụ:

Her bracelet is attractive.

Vòng tay của cô ấy thật hấp dẫn.

Từ đồng nghĩa: