Nghĩa của từ boxers trong tiếng Việt

boxers trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boxers

US /ˈbɒksəz/
"boxers" picture

danh từ

quần đùi, quần lót ống rộng

Men's underwear fits loosely and is similar to short trousers.

Ví dụ:

Overall, more than 50 percent of the men said they usually wore boxers.

Nhìn chung, hơn 50% nam giới cho biết họ thường mặc quần đùi.

Từ liên quan: