Nghĩa của từ boxer trong tiếng Việt

boxer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boxer

US /ˈbɑːk.sɚ/
UK /ˈbɑːk.sɚ/
"boxer" picture

danh từ

võ sĩ quyền Anh, chó võ sĩ, chó Boóc-xơ

A dog of medium size with short, light brown hair and a short, flat nose.

Ví dụ:

Boxers are intelligent, high-energy, playful dogs that like to stay busy.

Chó Boóc-xơ là giống chó thông minh, năng động, tinh nghịch và thích bận rộn.

Từ liên quan: