Nghĩa của từ bother trong tiếng Việt
bother trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bother
US /ˈbɑː.ðɚ/
UK /ˈbɑː.ðɚ/

danh từ
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng
Effort, trouble, or difficulty.
Ví dụ:
He saved me the bother of having to come up with a speech.
Anh ấy đã giúp tôi không phải lo lắng khi phải đưa ra một bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa:
động từ
làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, áy náy, bận tâm
To make someone feel worried or upset.
Ví dụ:
Living on my own has never bothered me.
Sống một mình chưa bao giờ khiến tôi bận tâm.
từ cảm thán
phiền thật, phiền quá
Used to express mild irritation or impatience.
Ví dụ:
‘Bother!’ she muttered.
“Phiền quá!” Cô ấy lẩm bẩm.