Nghĩa của từ "body shop" trong tiếng Việt

"body shop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

body shop

US /ˈbɒd.i ˌʃɒp/
"body shop" picture

danh từ

xưởng thân xe, tiệm sửa chữa thân xe, xưởng sửa chữa thân xe

A business where the outside parts of vehicles are repaired.

Ví dụ:

The door panel was dented in the accident but I got it fixed at the body shop.

Tấm ốp cửa bị móp trong vụ tai nạn nhưng tôi đã sửa nó tại xưởng sửa chữa thân xe.