Nghĩa của từ boastful trong tiếng Việt

boastful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boastful

US /ˈboʊst.fəl/
UK /ˈboʊst.fəl/

khoe khoang

other

Từ liên quan: