Nghĩa của từ boast trong tiếng Việt
boast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boast
US /boʊst/
UK /boʊst/

động từ
khoe khoang, khoác lác, tự kiêu
To talk in a way that shows you are too proud of something that you have or can do.
Ví dụ:
I don't want to boast, but I can actually speak six languages.
Tôi không muốn khoe khoang, nhưng tôi thực sự có thể nói sáu thứ tiếng.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
lời khoe khoang, sự nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu
Something that a person talks about in a very proud way, often to seem more important or clever
Ví dụ:
Despite his boasts that his children were brilliant, neither of them went to college.
Bất chấp những lời khoe khoang của ông ta rằng các con của ông ta rất thông minh, nhưng cả hai đều không học đại học.
Từ đồng nghĩa: