Nghĩa của từ "blood clot" trong tiếng Việt

"blood clot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blood clot

US /ˈblʌd klɒt/
"blood clot" picture

danh từ

cục máu đông

A thick, almost solid mass that is formed when blood dries or becomes thicker.

Ví dụ:

Blood clots can affect anyone at any age, but certain risk factors, such as surgery, hospitalization, pregnancy, cancer, and some types of cancer treatments can increase risks.

Cục máu đông có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi, nhưng các yếu tố nguy cơ nhất định, chẳng hạn như phẫu thuật, nhập viện, mang thai, ung thư và một số loại phương pháp điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ.