Nghĩa của từ blessing trong tiếng Việt

blessing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blessing

US /ˈbles.ɪŋ/
UK /ˈbles.ɪŋ/
"blessing" picture

danh từ

phước lành, phúc lành, kinh, hạnh phúc, sự may mắn

A request by a priest for God to take care of a particular person or a group of people, or God's act of doing this.

Ví dụ:

We ask God's blessing on Joan at this difficult time.

Chúng tôi cầu xin Chúa ban phước lành cho Joan vào thời điểm khó khăn này.

Từ liên quan: