Nghĩa của từ bless trong tiếng Việt

bless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bless

US /bles/
UK /bles/
"bless" picture

động từ

giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, tôn sùng

Pronounce words in a religious rite in order to confer or invoke divine favour upon; ask God to look favourably on.

Ví dụ:

He blessed the dying man and anointed him.

Ngài ấy ban phúc cho người sắp chết và xức dầu cho anh ta.

Từ liên quan: