Nghĩa của từ bleak trong tiếng Việt

bleak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bleak

US /bliːk/
UK /bliːk/
"bleak" picture

tính từ

ảm đạm, trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng

(of a situation) not giving any reason to have hope or expect anything good.

Ví dụ:

Prospects for the industry are extremely bleak.

Triển vọng cho ngành là vô cùng ảm đạm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: