Nghĩa của từ bit trong tiếng Việt

bit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bit

US /bɪt/
UK /bɪt/
"bit" picture

danh từ

một chút, mảnh, miếng, mẩu, một tí, đồng tiền, mũi khoan, mũi kim, hàm thiếc ngựa

A small piece, part, or quantity of something.

Ví dụ:

Give the duck a bit of bread.

Cho vịt một miếng bánh mì.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: