Nghĩa của từ beyond trong tiếng Việt

beyond trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beyond

US /biˈjɑːnd/
UK /biˈjɑːnd/
"beyond" picture

giới từ

xa, quá, ngoài

At or to the further side of.

Ví dụ:

He pointed to a spot beyond the trees.

Anh ta chỉ vào một điểm xa những cái cây.

trạng từ

ở phía bên kia, về phía xa hơn

At or to the further side of something.

Ví dụ:

Look beyond and you will see the river.

Nhìn về phía xa hơn, bạn sẽ thấy con sông.

Từ liên quan: