Nghĩa của từ "beta blocker" trong tiếng Việt
"beta blocker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beta blocker
US /ˈbiː.tə ˌblɒk.ər/

danh từ
thuốc chẹn beta, thuốc ức chế beta
A drug that stops some of the processes that make the heart beat more quickly, for example when someone feels frightened or nervous, or has a heart problem.
Ví dụ:
Beta blockers are often used to treat high blood pressure.
Thuốc chẹn beta thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao.
Từ liên quan: