Nghĩa của từ "ad blocker" trong tiếng Việt
"ad blocker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ad blocker
US /ˈædˌblɒk.ər/

danh từ
trình chặn quảng cáo
A computer program that prevents advertisements from being displayed on a screen, for example when you visit a website.
Ví dụ:
Many users have an ad blocker installed.
Nhiều người dùng đã cài đặt trình chặn quảng cáo.