Nghĩa của từ behavior trong tiếng Việt

behavior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

behavior

US /bɪˈheɪ.vjɚ/
UK /bɪˈheɪ.vjɚ/
"behavior" picture

danh từ

hành vi

The way in which one acts or conducts oneself, especially toward others.

Ví dụ:

his insulting behavior toward me

hành vi xúc phạm của anh ấy đối với tôi

Từ đồng nghĩa: