Nghĩa của từ beaming trong tiếng Việt

beaming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beaming

US /ˈbiː.mɪŋ/
UK /ˈbiː.mɪŋ/
"beaming" picture

tính từ

rạng rỡ

Used to describe a smile that is very wide and happy, or someone who is smiling in this way.

Ví dụ:

a beaming smile

một nụ cười rạng rỡ