Nghĩa của từ battered trong tiếng Việt
battered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
battered
US /ˈbæt̬.ɚd/
UK /ˈbæt̬.ɚd/

tính từ
bị đánh đập, bị ngược đãi, bị tổn thương, bị tàn phá, tẩm bột
Attacked violently or repeatedly and injured.
Ví dụ:
The child had suffered what has become known as ‘battered baby syndrome’.
Đứa trẻ đã phải chịu đựng cái gọi là 'hội chứng em bé bị đánh đập'.
Từ liên quan: