Nghĩa của từ banquet trong tiếng Việt

banquet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

banquet

US /ˈbæŋ.kwət/
UK /ˈbæŋ.kwət/
"banquet" picture

danh từ

yến tiệc, tiệc lớn

A large formal meal for many people, often followed by speeches in honour of someone.

Ví dụ:

Medieval banquets are held in the castle once a month.

Các bữa yến tiệc thời trung cổ được tổ chức trong lâu đài mỗi tháng một lần.

Từ đồng nghĩa: