Nghĩa của từ "baggage car" trong tiếng Việt

"baggage car" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baggage car

US /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkɑːr/
UK /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkɑːr/
"baggage car" picture

danh từ

toa hành lý

(especially in the past) a coach on a train for carrying passengers’ bags, cases, etc.

Ví dụ:

The baggage car on the train was spacious enough to accommodate all the passengers' suitcases and bags.

Toa hành lý trên tàu đủ rộng để chứa tất cả va li và túi xách của hành khách.