Nghĩa của từ "backup dancer" trong tiếng Việt

"backup dancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backup dancer

US /ˈbæk.ʌp ˌdɑːn.sə/
"backup dancer" picture

danh từ

vũ công phụ họa

A dancer who dances behind or with a main singer, performer, or band.

Ví dụ:

She took to the stage with her backup dancers.

Cô ấy bước lên sân khấu cùng với các vũ công phụ họa của mình.