Nghĩa của từ "babysitting service" trong tiếng Việt
"babysitting service" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
babysitting service
US /ˈbeɪ.biˌsɪt.ɪŋ ˈsɜː.vɪs/

danh từ
dịch vụ trông trẻ
An arrangement in which a business such as a hotel or shopping centre provides care for children while their parents are out for an evening, shopping, etc.
Ví dụ:
The company is trying a babysitting service at its stores, which are located mainly in malls.
Công ty đang thử nghiệm dịch vụ trông trẻ tại các cửa hàng của mình, chủ yếu nằm trong các trung tâm thương mại.