Nghĩa của từ "axial skeleton" trong tiếng Việt

"axial skeleton" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

axial skeleton

US /ˈæk.si.əl ˈskel.ə.tən/
"axial skeleton" picture

danh từ

bộ xương trục

The part of the skeleton that includes the skull and spinal column and sternum and ribs.

Ví dụ:

Your axial skeleton protects and cushions your brain, spinal cord, and organs.

Bộ xương trục bảo vệ và làm đệm cho não, tủy sống và các cơ quan của chúng ta.

Từ liên quan: