Nghĩa của từ autonomous trong tiếng Việt
autonomous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
autonomous
US /ɑːˈtɑː.nə.məs/
UK /ɑːˈtɑː.nə.məs/
tính từ
tự chủ, tự trị
Independent and having the power to make decisions for yourself.
Ví dụ:
The company's divisions, which have been largely autonomous up to now, will be centralized under the newly appointed CEO.
Các bộ phận của công ty, vốn đã được tự chủ phần lớn cho đến nay, sẽ được tập trung dưới quyền của Giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: