Nghĩa của từ auctioning trong tiếng Việt
auctioning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auctioning
bán đấu giá
động từ
to sell something in a public auction:
Ví dụ:
The stamps will be auctioned tomorrow.
Từ liên quan: