Nghĩa của từ "Atlantic salmon" trong tiếng Việt
"Atlantic salmon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Atlantic salmon
US /ətˈlæn.tɪk ˈsæm.ən/

danh từ
cá hồi Đại Tây Dương
A large edible fish that is a popular game fish, much prized for its pink flesh. Salmon mature in the sea but migrate to freshwater streams to spawn.
Ví dụ:
Atlantic salmon is an anadromous migratory fish that begins its life in freshwater and migrates to the ocean to feed and grow and then returns to freshwater to spawn in rivers.
Cá hồi Đại Tây Dương là loài cá di cư vô cực, bắt đầu cuộc sống ở vùng nước ngọt và di cư ra biển để kiếm ăn và phát triển, sau đó quay trở lại vùng nước ngọt để đẻ trứng trên sông.
Từ liên quan: