Nghĩa của từ "at variance" trong tiếng Việt
"at variance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
at variance
US /æt ˈveə.ri.əns/

thành ngữ
xích mích/ mâu thuẫn với ai, trái ngược với, khác hẳn với, tương phản với
Disagreeing with or opposing somebody/something.
Ví dụ:
These conclusions are totally at variance with the evidence.
Những kết luận này hoàn toàn trái ngược với bằng chứng.
Từ liên quan: