Nghĩa của từ aside trong tiếng Việt

aside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aside

US /əˈsaɪd/
UK /əˈsaɪd/
"aside" picture

trạng từ

về một bên, sang một bên

To one side; out of the way.

Ví dụ:

He pushed his plate aside.

Anh ấy đẩy đĩa của mình sang một bên.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

lời nói một mình, lời nói bên lề, nhận xét ngẫu nhiên

A remark that someone makes in a quiet voice because they do not want everyone to hear it.

Ví dụ:

a whispered aside

một lời thì thầm nhận xét ngẫu nhiên