Nghĩa của từ arrow trong tiếng Việt

arrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arrow

US /ˈer.oʊ/
UK /ˈer.oʊ/
"arrow" picture

danh từ

mũi tên, tên, vật hình tên

A shaft sharpened at the front and with feathers or vanes at the back, shot from a bow as a weapon or for sport.

Ví dụ:

I've never used a bow and arrow.

Tôi chưa bao giờ sử dụng cung và mũi tên.

Từ đồng nghĩa: