Nghĩa của từ armor trong tiếng Việt

armor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

armor

US /ˈɑːr.mɚ/
UK /ˈɑːr.mɚ/
"armor" picture

danh từ

áo giáp, vỏ sắt, xe bọc sắt

Strong covering that protects something, especially the body.

Ví dụ:

Police put on body armour before confronting the rioters.

Cảnh sát mặc áo giáp vào người trước khi đối đầu với những kẻ bạo loạn.

Từ liên quan: