Nghĩa của từ "chink in someone's armor" trong tiếng Việt

"chink in someone's armor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chink in someone's armor

US /tʃɪŋk ɪn ˈsʌmwʌnz ˈɑːmər/
UK /tʃɪŋk ɪn ˈsʌmwʌnz ˈɑːmər/
"chink in someone's armor" picture

thành ngữ

điểm yếu nhỏ (nhưng có thể gây thiệt hại, bất lợi không ngờ tới)

A fault in someone's character or argument that may cause problems for them.

Ví dụ:

A single chink in our armor at the negotiating table means we could lose out badly.

Một điểm yếu nhỏ của chúng ta trên bàn đàm phán có nghĩa là chúng ta có thể thua cuộc nặng nề.