Nghĩa của từ arabic trong tiếng Việt

arabic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arabic

US /ˈer.ə.bɪk/
UK /ˈer.ə.bɪk/
"arabic" picture

danh từ

tiếng Ả Rập

The Semitic language of the Arabs, spoken by some 150 million people throughout the Middle East and North Africa.

Ví dụ:

We want to learn Arabic.

Chúng tôi muốn học tiếng Ả Rập.

tính từ

(thuộc) Ả Rập

Relating to the literature or language of Arab people.

Ví dụ:

Arabic literature

văn học Ả Rập

Từ liên quan: