Nghĩa của từ arab trong tiếng Việt
arab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arab
US /ˈer.əb/
UK /ˈer.əb/

danh từ
ngựa Ả Rập, người Ả Rập
A horse from a breed originally from Arabia, with a high tail and a particular shape of head.
Ví dụ:
He was a breeder of Arab horses.
Ông ấy là nhà lai tạo ngựa Ả Rập.
tính từ
(thuộc) Ả Rập
Belonging to or relating to Arabs or their countries.
Ví dụ:
bán đảo Ả Rập
the Arab peninsula
Từ liên quan: