Nghĩa của từ approximate trong tiếng Việt
approximate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
approximate
US /əˈprɑːk.sə.mət/
UK /əˈprɑːk.sə.mət/

động từ
gần giống
Come close or be similar to something in quality, nature, or quantity.
Ví dụ:
A leasing agreement approximating ownership.
Một hợp đồng cho thuê gần giống với quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
Từ liên quan: