Nghĩa của từ appreciative trong tiếng Việt

appreciative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appreciative

US /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/
UK /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/
"appreciative" picture

tính từ

cảm kích, khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng

Feeling or showing that you are grateful for something.

Ví dụ:

The company was very appreciative of my efforts.

Công ty đã đánh giá rất cao những nỗ lực của tôi.

Từ liên quan: