Nghĩa của từ applicator trong tiếng Việt

applicator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

applicator

US /ˈæp.lə.keɪ.t̬ɚ/
UK /ˈæp.lə.keɪ.t̬ɚ/
"applicator" picture

danh từ

dụng cụ bôi

A small tool that is used to put a substance onto a surface, or to put something into an object.

Ví dụ:

Use the applicator to apply cream to the affected area.

Sử dụng dụng cụ bôi để thoa kem lên vùng bị ảnh hưởng.