Nghĩa của từ any trong tiếng Việt

any trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

any

US /ˈen.i/
UK /ˈen.i/
"any" picture

trạng từ

chút nào, tí nào

At all; in some degree (used for emphasis).

Ví dụ:

He wasn't any good at basketball.

Anh ấy không giỏi bóng rổ tí nào.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

mọi, bất cứ

(used in negative statements and questions) some, or even the smallest amount (of).

Ví dụ:

Is there any hope that he will recover?

bất cứ hy vọng nào rằng anh ấy sẽ bình phục không?

Từ đồng nghĩa:

đại từ

bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó

One or some of a thing or number of things, no matter how much or how many.

Ví dụ:

Someone asked him for a match, but Joe didn't have any.

Ai đó đã yêu cầu anh ta cho một trận đấu, nhưng Joe không có bất cứ trận đấu nào.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: