Nghĩa của từ anticipate trong tiếng Việt

anticipate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anticipate

US /ænˈtɪs.ə.peɪt/
UK /ænˈtɪs.ə.peɪt/
"anticipate" picture

động từ

thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, lường trước

Regard as probable; expect or predict.

Ví dụ:

We don't anticipate any trouble.

Chúng tôi không lường trước được bất kỳ rắc rối nào.

Từ đồng nghĩa: