Nghĩa của từ forecast trong tiếng Việt
forecast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forecast
US /ˈfɔːr.kæst/
UK /ˈfɔːr.kæst/

động từ
dự báo, dự đoán, đoán trước
Predict or estimate (a future event or trend).
Ví dụ:
Rain is forecast for eastern Ohio.
Mưa được dự báo ở phía đông Ohio.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
sự đoán trước, sự báo trước, sự dự báo
A prediction or estimate of future events, especially coming weather or a financial trend.
Ví dụ:
The weather forecast said it was going to rain later today.
Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ mưa vào cuối ngày hôm nay.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: