Nghĩa của từ "anticaking agent" trong tiếng Việt
"anticaking agent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anticaking agent
US /ˌæn.tiˈkeɪ.kɪŋ ˌeɪ.dʒənt/

danh từ
chất chống vón, chất chống đông vón
A substance that is added to other substances, especially to foods consisting of grains or powder, to prevent them from sticking together.
Ví dụ:
Table salt usually contains an anticaking agent.
Muối ăn thường chứa chất chống vón.